Từ "nông nô" trong tiếng Việt có nghĩa là những người nông dân sống trong chế độ phong kiến, họ bị áp bức và bóc lột bởi các lãnh chúa hoặc địa chủ. Nông nô không phải là tài sản của các địa chủ, nhưng họ bị ràng buộc vào ruộng đất mà các địa chủ sở hữu. Khi địa chủ bán ruộng đất, nông nô cũng sẽ bị bán theo. Họ phải làm việc rất vất vả để sản xuất ra nông sản, nhưng phần lớn sản phẩm đó lại bị địa chủ chiếm hữu.
Ví dụ sử dụng từ "nông nô":
Câu đơn giản: "Trong chế độ phong kiến, nông nô phải làm việc rất cực khổ trên ruộng của địa chủ."
Câu nâng cao: "Chế độ nông nô đã gây ra nhiều bất công xã hội, khi mà giai cấp nông nô phải chịu đựng sự bóc lột của những người có quyền lực."
Phân biệt các biến thể:
Nông dân: Là từ chỉ những người làm nghề nông, không nhất thiết phải sống trong chế độ phong kiến hay bị áp bức. Đây là một khái niệm rộng hơn.
Địa chủ: Là những người sở hữu ruộng đất, có quyền lực và thường là đối tượng bóc lột nông nô.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Nông nghiệp: Liên quan đến công việc sản xuất thực phẩm và hàng hóa từ đất đai.
Nông thôn: Khu vực có nhiều đất nông nghiệp, nơi sinh sống chủ yếu của nông dân.
Các từ liên quan:
Phong kiến: Hệ thống xã hội nơi mà quyền lực và tài sản tập trung vào tay một số ít người (địa chủ).
Bóc lột: Hành động chiếm đoạt tài sản, công sức của người khác mà không trả công xứng đáng.
Chú ý:
"Nông nô" là một thuật ngữ mang tính lịch sử, phản ánh một giai đoạn cụ thể trong xã hội phong kiến. Ngày nay, từ này không còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng nó vẫn được dùng trong các bài học lịch sử hoặc văn học.